Có 2 kết quả:
接踵而來 jiē zhǒng ér lái ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ ㄦˊ ㄌㄞˊ • 接踵而来 jiē zhǒng ér lái ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ ㄦˊ ㄌㄞˊ
jiē zhǒng ér lái ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ ㄦˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come one after the other
Bình luận 0
jiē zhǒng ér lái ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ ㄦˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come one after the other
Bình luận 0